Có 1 kết quả:

主打品牌 zhǔ dǎ pǐn pái ㄓㄨˇ ㄉㄚˇ ㄆㄧㄣˇ ㄆㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) premium brand
(2) flagship product

Bình luận 0